耳目 (n)
じもく [NHĨ MỤC]
◆ sự chú ý; sự để ý
国際社会の耳目を集める
Tập trung thu hút sự chú ý của thế giới
世間の耳目を集めている事例
Sự kiện thu hút sự chú ý của thế giới
◆ sự nhìn và nghe
◆ trợ thủ; tai mắt (của ai) .
Từ đồng nghĩa của 耳目
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao