耳たぶ (n)
みみたぶ [NHĨ]
◆ dái tai
耳たぶにピアスを開けるつもりだ。
Tôi dự định xâu lỗ tai ở dái tai
彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた
Cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái
◆ mang tai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao