耐久 (n)
たいきゅう [NẠI CỬU]
◆ sự chịu đựng
◆ sự chống lại
耐久性・信頼性は使用するパーソナル・コンピュータに依存します
Sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.
長距離高速走行における耐久試験
Cuộc thi chạy bền cự li dài tốc độ cao.
◆ sự kéo dài
耐久飛行
một chuyến bay dài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao