耐える (v1, vi, vt)
たえる [NẠI]
◆ chịu đựng
任事が苦しくて耐えられない
công việc này quá vất vả tôi không chịu đựng được
◆ 忍ぶ; 支える
◆ tương xứng; thích hợp
重任に耐える
tương xứng với trọng trách
この機械はまだベトナムで使用に耐える
loại máy móc này vẫn thích hợp để sử dụng ở Việt Nam
◆ 適する .
Từ đồng nghĩa của 耐える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao