考証 (n, vs)
こうしょう [KHẢO CHỨNG]
◆ khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
時代考証に忠実に再現する
tái hiện lại một cách xác thực quá trình khảo sát của thời đại
考証学
khoa học kiểm chứng
この映画はごく細部にわたるまで綿密に考証を行っている
Bộ phim này đã khảo sát một cách tỉ mỉ tới từng bộ phận chi tiết .
Từ đồng nghĩa của 考証
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao