考案 (n, vs)
こうあん [KHẢO ÁN]
◆ sự tạo ra; sự nghĩ ra; sự đề xuất
このビデオゲームはある会社員が考案したのだ。
Trò chơi điện tử này do một nhân viên nghĩ ra.
新しい型の炊飯器を考案する
tạo ra một chiếc nồi cơm điện kiểu mới
◆ thêu dệt .
Từ đồng nghĩa của 考案
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao