考慮 (n, vs)
こうりょ [KHẢO LỰ]
◆ sự xem xét; sự suy tính; sự quan tâm
大学を選ぶときは規模と地理的条件も考慮に入れるべきだ。
Khi chọn trường đại học cũng cần có sự xem xét quy mô và điều kiện địa lý. .
Từ đồng nghĩa của 考慮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao