考察 (n, vs)
こうさつ [KHẢO SÁT]
◆ sự khảo sát
貿易摩擦の問題は多角的に考察する必要がある。
Cần phải khảo sát vấn đề mâu thuẫn ngoại thương dưới nhiều góc độ. .
Từ đồng nghĩa của 考察
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao