考え (n)
かんがえ [KHẢO]
◆ suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
卒業したら故郷に帰って働く考えです。
Tôi dự định khi tốt nghiệp sẽ về quê làm việc.
それはいい考えだ。
Đó là một ý tưởng hay.
僕の考えでは,自動車の生産は限定されるべきだ。
Theo quan điểm của tôi thì phải hạn chế việc sản xuất ô tô.
自分自身の考えをもちなさい。
Hãy giữ ý kiến của riêng mình.
君の考えがもう古い。
Suy nghĩ của anh cũ rồi.
私は彼女の考えが分からなかった。
Tôi không hiểu suy nghĩ của cô ta. .
Từ đồng nghĩa của 考え
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao