老齢 (n, adj-no)
ろうれい [LÃO LINH]
◆ tuổi già
そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。
Từ khi gặp người nghệ sĩ già đầy nghị lực ấy, tôi không còn nghĩ rằng 70 tuổi đã là già .
Từ trái nghĩa của 老齢
Từ đồng nghĩa của 老齢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao