老若 (n, adj-na)
ろうじゃく (ろうにゃく) [LÃO NHƯỢC]
◆ già trẻ
老若の区別なく
không phân biệt già trẻ
◆ mọi lứa tuổi; già trẻ
老若男女を問わず
Dù già trẻ gái trai gì cũng không vấn đề/ bất kể già trẻ nam nữ
羊の老若を問わず、その毛皮は市場へ出される運命にある。
Bất kể là cừu già hay non, vận mệnh của nó là có bộ lông đưa ra thị trường.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao