老舗 (n)
しにせ [LÃO PHỐ]
◆ cửa hàng có từ lâu đời
_代続いた老舗
cửa hàng đã được điều hành trải qua...thế hệ
Từ trái nghĩa của 老舗
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao