老眼 (n, adj-no)
ろうがん [LÃO NHÃN]
◆ chứng viễn thị; mắt lão
とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった.
Cuối cùng đã đến lúc tôi cần đến kính lão rồi
老眼用眼鏡
kính lão .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao