老朽 (n, vs, adj-no)
ろうきゅう [LÃO HỦ]
◆ tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát
老朽化した日本の経済システムの抜本的見直しを約束する
Hứa hẹn một sự thay đổi triệt để của hệ thống kinh tế Nhật Bản đã quá cũ nát
物陰に身をひそめながら、トムはダウンタウンにある老朽ビルの中の隠れ家まで、その泥棒を尾行した
Giấu mình dưới bóng râm, Tôm chạy theo tên trộm đến một ngôi nhà đổ nát nằm trong giữa khu phố buôn bán .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao