老後 (n)
ろうご [LÃO HẬU]
◆ tuổi già
老後とその生活費のために備えよ。
Chuẩn bị cho tuổi già và sinh hoạt phí dành cho tuổi già.
青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。
Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một cách vô thức thì tuổi già cơ cực đang chờ đón chúng ta .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao