老婆 (n)
ろうば [LÃO BÀ]
◆ lão bà; bà lão
老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた
Bà lão định đan đôi tất bằng kim đan nên đã mua len .
Từ trái nghĩa của 老婆
Từ đồng nghĩa của 老婆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao