老人病 (n)
ろうじんびょう [LÃO NHÂN BỆNH]
◆ bệnh già
老人病専門医
Bác sĩ lão khoa
特例許可老人病院
Bệnh viện dành cho người già được cấp giấy phép đặc biệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao