老いる (v1, vi)
おいる [LÃO]
◆ già; già lão
健康的に老いることの素晴らしさ
sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ .
Từ trái nghĩa của 老いる
Từ đồng nghĩa của 老いる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao