習う (v5u, vt)
ならう [TẬP]
◆ học tập; luyện tập; học
ピアノを週 2 回習っています.
Cô ta học Piano 2 lần/1 tuần
昨年自動車の運転を習った.
Năm ngoái tôi đã học cách lái xe .
Từ trái nghĩa của 習う
Từ đồng nghĩa của 習う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao