翌朝 (n-adv, n-t)
よくあさ [DỰC TRIÊU]
◆ sáng hôm sau
翌朝_時に人を起こす
Đánh thức ai đó dậy vào _ giờ sáng ngày hôm sau.
午後9時半から翌朝5時半まで駐車禁止
Cấm đỗ xe từ 9 giờ tối đến 5
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao