翌日
よくじつ [DỰC NHẬT]
◆ bữa hôm sau
◆ hôm sau
◆ ngày hôm sau
二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
Cả hai người đã thống nhất gặp nhau tại nhà ga vào ngày hôm sau .
営業日の翌日には使用できる
Có thể sử dụng vào ngày tiếp theo trong số ngày làm việc
◆ ngày sau .
Từ đồng nghĩa của 翌日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao