翌年 (n-t)
よくねん、よくとし [DỰC NIÊN]
◆ năm sau; năm tiếp theo
その翌年に来日した時には、彼は新しいバンドを結成していた。
Khi sang Nhật vào năm tiếp theo, ông đã lập ban nhạc mới
日分の有給休暇を翌年に繰り越す
Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao