羽 (n)
はね [VŨ]
◆ lông vũ; cánh
頭だけに羽が生えた鶏がある
Có loài chim chỉ mọc mỗi lông ở trên đầu
◆ 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行に行く:Kết thúc kỳ thi đại học đi du lịch để xả hơi
Từ đồng nghĩa của 羽
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao