義肢 (n)
ぎし [NGHĨA CHI]
◆ chân tay nhân tạo; chân tay giả; chân giả; tay giả
低価格の義肢を生産する
sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ
より機能的な義肢を作る
làm chân tay nhân tạo (chân tay giả) có tính năng ưu việt
義肢でスキーをする
trượt tuyết bằng chân tay giả
義肢ができるのを何年も待つ
chờ đợi nhiều năm để làm được chân tay nhân tạo (chân tay giả)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao