義父
ぎふ [NGHĨA PHỤ]
◆ bố chồng; bố vợ
彼女の義父は気難しい人だ
Bố chồng của cô ấy là một người khó tính.
彼女は義父さんの世話を押し付けられているそうよ
Cô ấy bị bắt ép chăm sóc người bố chồng
◆ bố dượng; cha nuôi; nghĩa phụ
彼女の義父には、最初の結婚相手との間に3人の子どもがいる
Bố dượng của cô ấy đã có ba người con với người vợ đầu
◆ bố nuôi
◆ cha chồng
◆ dượng .
Từ trái nghĩa của 義父
Từ đồng nghĩa của 義父
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao