義母
ぎぼ [NGHĨA MẪU]
◆ mẹ chồng; mẹ vợ
やかましい義母
bà mẹ chồng (mẹ vợ) lắm điều.
ごう慢で気性の激しい義母
mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác
◆ mẹ kế; mẹ nuôi; nghĩa mẫu
来月、義母はベルビューハイツという老人介護施設に入所する予定です
Tháng sau, mẹ nuôi tôi dự định sẽ vào khu điều dưỡng người già có tên là Belle View Heights.
私は、父と将来義母になる人が付き合い始めたころのあるデートで、二人を映画に連れていった
Tôi dẫn bố tôi và người sẽ trở thành mẹ kế tương lai của tôi đi xem phim trong lần hẹn hò đầu tiên của hai người
私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ
Ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. Thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con .
Từ trái nghĩa của 義母
Từ đồng nghĩa của 義母
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao