義歯 (n)
ぎし [NGHĨA XỈ]
◆ răng giả
義歯の再適合を行う
thực hiện tái lắp răng giả
取り外し可能な部分義歯
phần răng giả có thể tháo ra
〜から作られた義歯
răng giả được làm từ ~.
Từ đồng nghĩa của 義歯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao