義務付ける (v1, vt)
ぎむづける [NGHĨA VỤ PHÓ]
◆ Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc
〜することを各国に義務付ける条約の締結を検討する
nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộc các nước phải làm gì
温室効果ガスの排出削減を先進国に義務付ける
yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính
軍隊に入ること(人)に義務付ける
yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia vào quân đội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao