羨ましい (adj-i)
うらやましい [TIỆN]
◆ thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
そんなくだらない本に夢中になれるなんて、うらやましいね
Tôi phát ghen với anh đấy, tôi không làm sao có hứng để đọc nổi một quyển sách chán ngắt như vậy.
どこで見つけたんだよ!うらやましいなあ!
AAnh đã gặp cô ấy ở đâu đấy? Tôi thèm được như anh quá
うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね
Thích thế! Thế là từ bây giờ anh có thể xem tất cả các chương trình hay rồi nhỉ .
Từ đồng nghĩa của 羨ましい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao