群衆 (n, vs)
ぐんしゅう [QUẦN CHÚNG]
◆ đám đông; quần chúng; cộng đồng
リンチを行おうとする群衆
đám đông xử lý theo luật rừng
デモに参加した群衆
mọi người tham gia vào cuộc biểu tình
まばらな群衆
cộng đồng thưa thớt
ごたまぜの群衆
đám đông lộn xộn
Từ đồng nghĩa của 群衆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao