群がる (v5r, vi)
むらがる [QUẦN]
◆ kết thành đàn; tập hợp lạI
〜を応援するために群がる
Tập hợp lại để cổ vũ cho~
馬のように群がる
Kết thành đàn giống như loài ngựa .
Từ đồng nghĩa của 群がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao