美しい
うつくしい [MĨ]
◆ đẹp đẽ
◆ đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh
彼の家の芝生はあまりにも美しく、まるでゴルフコースのようだ
bãi cỏ nhà anh ấy đẹp đến nỗi, trông giống hệt một sân gôn vậy
ますます美しくなる
ngày càng đẹp
美しくなる方法
phương pháp làm đẹp
この地域をこんなにも美しくしているものを破壊する
phá hoại những cảnh vật làm đẹp cho khu vực này
秋のそこの景色は紅葉で美しい
Cảnh vật mùa thu thật là đẹp bởi với màu lá vàng
その海岸沿いの道路は美しい
Con đường trải dọc bờ biển thật là đẹp
街では夜のスカイラインが美しい
Ở thị trấn này bóng đồi núi in trên nền trời vào buổi tối rất đẹp
◆ diễm
◆ mỹ
◆ mỹ lệ
◆ thích mắt
◆ tươi đẹp
◆ uyển
◆ xinh đẹp .
Từ trái nghĩa của 美しい
Từ đồng nghĩa của 美しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao