羊飼い (n)
ひつじかい [DƯƠNG TỰ]
◆ mục sư
◆ người chăn cừu; mục đồng
羊が3頭見つからず、その羊飼いは心配になった。
Không tìm thấy 3 con cừu, người chăn cừu trở nên lo lắng. .
Từ đồng nghĩa của 羊飼い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao