羅針盤
らしんばん [LA CHÂM BÀN]
◆ kim chỉ nam
◆ la bàn
羅針盤に従って進む
Đi theo hướng chỉ của la bàn
伝統的な航海は羅針盤を使って行われる
Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển .
Từ đồng nghĩa của 羅針盤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao