羅列 (n, vs)
られつ [LA LIỆT]
◆ sự liệt kê; sự đếm
エコノミストは、価値観の対立を数字の羅列によって覆い隠そうとする。
Các nhà kinh tế đang cố gắng che giấu sự mâu thuẫn của giá trị dưới những con số
面白みのない数字の羅列
Liệt kê những con số vô nghĩa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao