罰 (n)
ばち [PHẠT]
◆ sự báo ứng
聖書の教えに沿った罰
Sự trừng phạt được dạy trong kinh thánh.
悪行に課せられる刑事罰
Hình phạt cho những tội ác.
◆ sự trừng phạt; sự phạt
両親は時に子どもを罰しなければならない
Đôi khi các bậc phụ huynh cũng phải phạt con cái.
Từ trái nghĩa của 罰
Từ đồng nghĩa của 罰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao