罰金 (n)
ばっきん [PHẠT KIM]
◆ tiền phạt
税申告の提出を怠った場合の罰金
Tiền phạt trong trường hợp không nộp báo cáo thuế.
違反者の受ける便益に等しい罰金
tiền phạt tương ứng với lợi lộc thu được của kẻ phạm pháp .
Từ trái nghĩa của 罰金
Từ đồng nghĩa của 罰金
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao