罰当たり (adj-na, n, adj-no)
ばちあたり [PHẠT ĐƯƠNG]
◆ bị trừng phạt; bị báo ứng
罰当たりな行い
Hành vi hồ đồ/ hành vi đáng trừng phạt
罰当たりであること
đáng trừng phạt/ đáng đời
◆ sự bị trừng phạt; sự bị báo ứng
この罰当たりめ!
Thật là kẻ vô ơn./ mày đáng bị báo ứng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao