罌粟 (n)
けし [ANH TÚC]
◆ Cây thuốc phiện; cây anh túc
彼にはけし粒ほどの良心もない.
Với anh ta thì không có một chút lương tâm nào tốt hơn bột thuốc phiện
飛行機からみると車がけし粒のようにみえた.
Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô nhỏ như hạt thuốc phiện .
Từ đồng nghĩa của 罌粟
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao