缶詰め (n)
かんづめ [PHỮU CẬT]
◆ sự đóng hộp; sự đóng lon; đóng hộp; đóng lon
缶詰め製品
sản phẩm đóng hộp
終日会社に缶詰めの日は、確かに雨でも降らないかという気分になるよ
tôi thường có cảm giác mong trời mưa trong những ngày tôi (bị) giam ở công ty
缶詰めのカニ
cua đóng hộp
〜を缶詰めにする
đóng hộp cái gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao