纏める (v1, vt)
まとめる [TRIỀN]
◆ đưa đến kết luận
交渉を締める
đưa đến kết luận của cuộc đàm phán
◆ sắp xếp vào trật tự
自分の考えをよくまとめてから筆を執るようにと先生に言われた.
Cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ ràng rồi mới cầm bút viết.
◆ thu thập; tập hợp
1 週間分の買物をまとめてする
Tập hợp lại những thứ mua trong một tuần
それをまとめてみんな買うのか. 余り過ぎて始末に困るぞ.
Có phải em định gom mấy thứ này lại rồi mua hết không? Nhiều quá thì em sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý chúng đấy. .
Từ đồng nghĩa của 纏める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao