纏まる (v5r, vi)
まとまる [TRIỀN]
◆ được đặt trong trật tự
やがて考えがまとまってきた.
CuốI cùng thì những ý tưởng của tôi cũng đã được sắp đặt trật tự
まとまった考え
Những ý tưởng được sắp xếp
◆ được thu thập; được huy động
まとまった注文
Đơn đặt hàng tổng
まとまった金
Số tiền được huy động
◆ lắng; đọng; chìm xuống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao