繰り返す
くりかえす [SÀO PHẢN]
◆ lập lại
◆ lặp lại; lặp đi lặp lại; làm lại nhiều lần
同じ間違いを何度も繰り返す
lần nào cũng lặp đi lặp lại lỗi giống nhau
歴史は繰り返す
lịch sử lặp lại
前に述べたことを少し繰り返す
hãy lặp lại một chút những gì bạn đã trình bày ở trên
◆ nhắc lại
◆ tái lại .
Từ đồng nghĩa của 繰り返す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao