繰り上げる (v1, vt)
くりあげる [SÀO THƯỢNG]
◆ tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
会議を一日繰り上げる
cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày
予定を一週間繰り上げて帰国する
dự định trở về nước sớm hơn một tuần .
Từ trái nghĩa của 繰り上げる
Từ đồng nghĩa của 繰り上げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao