繕う (v5u, vt)
つくろう [THIỆN]
◆ sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí
あの男はいつでも人前を繕おうとする.
Anh ấy luôn tạo cho mình một ngoại hình chỉnh tề trước mặt mọi người.
その場を繕うために話題を変えた.
Tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.
◆ sửa chữa; chăm chút; vá
靴下に開いた穴を繕う
Vá lại vết rách ở chiếc tất.
身なりばかり繕っても無駄だ. 真の美は心のうちにある.
Thật lãng phí thời gian nếu chỉ chăm chút cho bản thân vì vẻ đẹp thật sự xuất phát từ tâm hồn. .
Từ đồng nghĩa của 繕う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao