縫う (v5u, vt)
ぬう [PHÙNG]
◆ khâu
6針縫う
khâu 6 mũi
傷口を縫う
khâu vết thương
◆ khâu vá
ズボンを縫う
may quần
◆ luồn qua
人ごみの中を縫って歩く
luồn qua đám đông mà đi
◆ may
◆ may mặc
◆ may vá
◆ thêu
模様を縫う
thêu mẫu hoa
◆ vá .
Từ trái nghĩa của 縫う
Từ đồng nghĩa của 縫う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao