縁起 (n)
えんぎ [DUYÊN KHỞI]
◆ điềm báo
西洋で鏡が破れるのは縁起が悪いとされる。
Ở phương Tây, gương bị vỡ là một điềm gở.
今日は縁起のいいひだ。
Hôm nay là một ngày có điềm lành. .
Từ đồng nghĩa của 縁起
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao