練る (v5r, vt)
ねる [LUYỆN]
◆ gọt giũa; trau chuốt
〔構想や文章を〕 練る
trau chuốt văn chương
◆ hoạch định
〜入札に参加するために戦略を練る
hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu
〜の対策を練る
hoạch định đối sách
◆ nhào trộn; nhào
パン用の粉を練る
nhào bột làm bánh mì .
Từ đồng nghĩa của 練る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao