緩慢 (adj-na, n)
かんまん [HOÃN MẠN]
◆ kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ
動作が緩慢である
động tác chậm chạp (lờ đờ)
緩慢な仕事
công việc bị trì hoãn (trì trệ)
緩慢に進行する
tiến hành một cách chậm chạp
緩慢な成長速度
tốc độ phát triển kinh tế chậm chạp (trì trệ)
緩慢な温度の変化
sự thay đổi nhiệt độ chậm chạp
◆ sự kéo dài; sự trì hoãn; sự chậm chạp; sự trì trệ; kéo dài; trì hoãn; chậm chạp; lờ đờ; trì trệ
精神活動の緩慢
sự lờ đờ trong hoạt động thần kinh .
Từ trái nghĩa của 緩慢
Từ đồng nghĩa của 緩慢
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao