緩和 (n, vs)
かんわ [HOÃN HÒA]
◆ sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
世界の事情の緩和
bớt căng thẳng về tình hình thế giới
〜への規制の緩和
sự nới lỏng về quy chế đối với
緊張緩和
sự giảm bớt căng thẳng .
Từ đồng nghĩa của 緩和
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao